Động vật được phân loại vào nhiều nhóm khác nhau như động vật có xương sống, động vật không xương sống, động vật hoang dã và động vật nuôi.
Động vật bao gồm các nhóm như thú, chim, cá, bò sát, côn trùng và nhiều loại khác. Chúng có những đặc điểm và hành vi đa dạng. Một số động vật làm việc cùng con người như chó, mèo và ngựa, trong khi những loài khác sống hoang dã trong tự nhiên.
Động vật có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái và cung cấp lợi ích cho con người. Chúng có thể đóng vai trò trong việc kiểm soát dân số sinh vật khác, phân giải các vật liệu hữu cơ và duy trì sự cân bằng môi trường.
Sau đây Mandetra sẽ giới thiệu đến các bạn một số từ vựng về Động vật bằng tiếng Nhật. Ngoài ra các bạn có thể xem và tìm hiểu về Động vật tại đây: https://www.mandetra.vn/dong-vat/
- 動物 (どうぶつ, dōbutsu) – Động vật
- 犬 (いぬ, inu) – Chó
- 猫 (ねこ, neko) – Mèo
- 鳥 (とり, tori) – Chim
- 魚 (さかな, sakana) – Cá
- 兎 (うさぎ, usagi) – Thỏ
- 馬 (うま, uma) – Ngựa
- 牛 (うし, ushi) – Bò
- 羊 (ひつじ, hitsuji) – Cừu
- 豚 (ぶた, buta) – Lợn
- 鴨 (かも, kamo) – Vịt
- 蛇 (へび, hebi) – Rắn
- 虫 (むし, mushi) – Côn trùng
- 熊 (くま, kuma) – Gấu
- 猿 (さる, saru) – Khỉ
- 虎 (とら, tora) – Hổ
- 象 (ぞう, zō) – Voi
- 鯨 (くじら, kujira) – Cá voi
- 亀 (かめ, kame) – Rùa
- 蝶 (ちょう, chō) – Bướm
- 豹 (ひょう, hyō) – Báo
- 狼 (おおかみ, ōkami) – Sói
- 豹 (くろひょう, kurohyō) – Báo đen
- 獅子 (しし, shishi) – Sư tử
- 猪 (いのしし, inoshishi) – Lợn rừng
- 鹿 (しか, shika) – Hươu
- 狐 (きつね, kitsune) – Cáo
- 熊猫 (ぱんだ, panda) – Gấu trúc
- 老鼠 (ねずみ, nezumi) – Chuột
- 蜘蛛 (くも, kumo) – Nhện
- 蚊 (か, ka) – Muỗi
- 蚕 (かいこ, kaiko) – Con tằm
- 蝦 (えび, ebi) – Tôm
- 蟹 (かに, kani) – Cua
- 蛙 (かえる, kaeru) – Ếch
- 羽毛 (うもう, umō) – Lông chim
- 鳴き声 (なきごえ, nakigoe) – Tiếng kêu
- 鳥かご (とりかご, torikago) – Lồng chim
Hy vọng những từ vựng này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề động vật!